Là mẹ của 3 nhóc, Moon thấu hiểu những giây phút xấu xí của chúng. Nhân tiện nói về mấy hành vi không dễ thương này, mình giới thiệu luôn từ vựng tiếng Anh tới mọi người.

Từ vựng chủ đề “phạt con” trong tiếng Anh

Trẻ con nhà Quang nghịch thôi rồi, không phạt thì cái nhà thành chợ kiêm chiến trường mất. 😅 Sau nhiều năm chiến đấu với team quậy phá, dưới đây là một số cách mình “lấy lại trật tự và bình yên” (restore peace and order) cho căn nhà.

là hình phạt phổ biến nhất, tiếng Việt có nghĩa là đứng góc! Khi chúng nó quậy quá, mình chỉ nhẹ nhàng bảo: “Seal, it’s time for a time out.” Nguyên tắc là mỗi tuổi 1 phút, thằng lớn 13 tuổi đứng 13 phút 😆 Ngọ ngoạy là “extra time” (thêm thời gian) ngay lập tức.

Grounded – cấm túc – tức là cấm các hoạt động ưa thích: đi chơi, xem phim… Ví dụ, thằng thứ ba nhà mình nó nghịch thứ hai thì không ai Chủ Nhật. Mỗi lần đi siêu thị là chạy theo nó bở hơi tai. Hôm trước nó quậy quá, mình phạt: “You’re grounded. You’re not coming to the supermarket with us anymore.” Hôm nay hai vợ chồng đi siêu thị, bình thường nó đòi theo lắm, nhưng cu cậu biết đang bị “grounded” nên tiu nghỉu ở nhà, để hai người yêu nhau dắt tay nhau bình yên trong Walmart. 😅

Spank – đánh mông – là biện pháp cuối cùng và rất ít khi dùng. Nhưng nếu buộc phải dùng thì tụi nhỏ sẽ nhớ… rất lâu. Lần gần nhất mình “spank” thằng út là khi nó cầm laptop của mình đập cái rầm xuống đất vì tức bố. Nguyên tắc của mình là đánh khi con đã nằm yên, không phải kiểu tức lên rồi vả ngang vả dọc – tức là đánh để con nhớ, chứ không phải để xả giận.

Hai anh chị lớn thì không đánh nữa, lần cuối mình đánh thằng lớn chắc cũng phải 4-5 năm trước, tội gì đó to lắm. Lâu quá rồi cũng không nhớ nữa.

Trong các lớp học Anh văn, kể cả lớp truyền thống và lớp Anh văn giao tiếp online, sẽ luôn có những mẫu câu rập khuôn được sử dụng như thể nó chỉ có một cách diễn đạt duy nhất. Một ví dụ điển hình trong trường hợp này là “I was born in 19xx.”, một trong những câu nói kinh điển khi giới thiệu về năm sinh. Thế còn nếu muốn nói về việc ‘sinh con’, bạn sẽ sử dụng từ tiếng Anh nào để diễn đạt?

Thực ra, đây là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến. Nếu bạn muốn diễn tả đối tượng là một người mẹ sinh em bé thì hãy dùng ‘give birth to someone’ nhé.

E.g.: My mother gave birth to me when she was 25.

(Mẹ tôi sinh tôi khi bà 25 tuổi.)

E.g.: She gave birth to her first child yesterday.

(Cô ấy sinh con đầu lòng ngày hôm qua.)

Sau khi đọc xong hai ví dụ trên, ắt hẳn bạn đã hiểu được cách sử dụng cụm từ ‘give a birth to someone’ rồi đúng không? Hãy nhớ ghi chú lại và dùng nó thường xuyên nhé. Bạn cũng có thể tham gia lớp hoc tieng anh voi nguoi nuoc ngoai tphcm để cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp của mình.

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0179

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 489, Thời gian: 0.0205