Cùng phân biệt know và acknowledge nha!

Từ vựng tiếng anh về thói quen ăn uống - Eating habits

Giới trẻ thời nay thường thích ăn junk food (các loại đồ ăn vặt và thường là không tốt cho sức khỏe), fast food (các loại thức ăn nhanh và thường nhiều dầu mỡ như hamburgers, KFC…), cho nên có rất nhiều trẻ em đã bị overweight (béo, cân nặng vượt mức cho phép). Và bọn trẻ đa phần have a sweet tooth (hảo đồ ngọt). Nếu người lớn chúng ta không ngăn cản kịp thì nguy cơ chúng sẽ trở nên obese (béo phì) rất nhanh chóng. Ngoài ra các loại processed foods (thức ăn đã qua chế biến sẵn) chứa đầy food additives (chất phụ gia) cũng không hề tốt cho sức khỏe của chúng ta. Trẻ con thường eat like a bird (ăn như mèo hửi, ăn ít) khi gặp thức ăn chúng không thích ăn và eat like a horse (ăn như heo, ăn nhiều) đối với những món mà chúng thích. Thói quen này cần được người lớn can thiệp để cải thiện sức khỏe cho con mình.

Để tránh các mầm bệnh từ thức ăn, nhiều người hiện nay đã go on a diet(thực hiện chế độ ăn kiêng). Họ eat a balanced diet (ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý) trong đó có nourishing meals (những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng). Họ không dùng các loại organic food (thực phẩm hữu cơ) nhiều đạm từ thịt cá mà thay vào đó là dùng fresh produce (những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả) cho a quick snack (bữa ăn dặm). Họ eat in moderation (ăn điều độ) và luôn watch their portion sizes (theo dõi kỹ khẩu phần ăn của họ). Cái này là ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý chứ không phải bạn là a vegetarian (người ăn chay). Và khi chọn món cho bữa ăn chúng ta cũng phải tránh những món mà chúng ta have allergies to them (bị dị ứng) nhé.